Có 2 kết quả:
一块 yī kuài ㄧ ㄎㄨㄞˋ • 一塊 yī kuài ㄧ ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one block
(2) one piece
(3) one (unit of money)
(4) together
(5) in the same place
(6) in company
(2) one piece
(3) one (unit of money)
(4) together
(5) in the same place
(6) in company
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one block
(2) one piece
(3) one (unit of money)
(4) together
(5) in the same place
(6) in company
(2) one piece
(3) one (unit of money)
(4) together
(5) in the same place
(6) in company
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0