Có 2 kết quả:

一块 yī kuài ㄧ ㄎㄨㄞˋ一塊 yī kuài ㄧ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one block
(2) one piece
(3) one (unit of money)
(4) together
(5) in the same place
(6) in company

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one block
(2) one piece
(3) one (unit of money)
(4) together
(5) in the same place
(6) in company

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0